Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thăng” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.436) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Địa chất: sự kích nổ thuận (thẳng), sự kích nổ trực tiếp,
  • / ¸intə´lu:nə /, tính từ, (thuộc) thời kỳ không có trăng (trong tháng),
  • sống trượt thẳng, thanh dẫn hướng, thanh trượt,
  • Danh từ: (y học) viêm ruột thẳng, Y học: viêm trực tràng,
  • ray bảo vệ, kết cấu bảo hiểm, kết cấu ngăn, lan can bảo hiểm, tay vịn bên, thanh lan can (cầu thang), có bảo hiểm, đường rầy phụ, lưới bảo vệ, hàng rào an toàn, hàng rào chắn, ray áp, ray dẫn hướng,...
  • mạch lọc trơn, mạch nắn phẳng, mạch nắn thẳng, mạch san bằng, mạch làm nhẵn, mạch làm trơn, mạch lọc điện, bộ lọc làm nhẵn,
  • / ´rektəl /, Tính từ: (giải phẫu) thuộc trực tràng; về ruột thẳng, rectal injection, sự thụt nước vào ruột thẳng (để cho đi ngoài)
  • / 'kælində /, Danh từ: lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm (của trường...
  • / i´rekt /, Tính từ: thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), Ngoại động từ: dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ( (nghĩa...
  • Thành Ngữ:, no better than, chẳng hơn gì, quả là
  • / 'intəsept /, Danh từ: (toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn, sự lấy nước vào, Ngoại động từ: chắn, chặn, chặn đứng,...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki, (thông tục) thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng,
  • / ´skwɛəli /, phó từ, Để tạo thành góc vuông; trực tiếp hướng vào tâm, thẳng thắn, thật thà, trung thực, Đối diện trực tiếp, kiên quyết, dứt khoát, Từ đồng nghĩa:...
  • thanh thẳng,
  • theo tháng, let by the month, cho thuê theo tháng, rent by the month, thuê theo tháng, rent by the month (to...), thuê theo tháng
  • / prɔk´tɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa ruột thẳng, hậu môn, Y học: trực tràng học,
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • thânco cứng thẳng,
  • thânco cứng thẳng,
  • đe nắn (thẳng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top