Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thăng” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.436) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / snɔt /, Danh từ: (thông tục) nước nhầy ở mũi, (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh,
  • / ´skwɛənis /, danh từ, tính chất để tạo thành góc vuông; tình trạng trực tiếp hướng vào tâm, tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực, sự đối diện trực tiếp, tính kiên quyết, tính dứt khoát,...
  • cầu thang có vế thẳng, cầu thang đợt thẳng,
  • / ʃæη´hai /, Ngoại động từ shanghaied: (hàng hải) bắt cóc làm thủy thủ, (thông tục) lừa đảo, ép buộc (phải làm gì), thượng hải, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to walk into something, (thông tục) sa vào, bị mắc vào (nhất là do không cẩn thận)
  • Idioms: to be a hiding place to nothing, chẳng có cơ may nào để thành công
  • Tính từ: Được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng, heliborne troops, quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
  • bản kết cuối tháng, bản kết toán cuối tháng, bản liệt kê trương mục hàng tháng,
  • các mặt phẳng thẳng góc, các mặt phẳng vuông góc,
  • Phó từ: có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt,
  • / ´sʌni /, Danh từ: (thông tục) con, cu con, thằng cu (cách xưng hô thân mật, đôi lúc có vẻ kẻ cả bề trên do những người lớn tuổi nói với thanh thiếu niên), don't try to teach...
  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn, straight shank cutter, dao lưỡi chuôi thẳng, straight shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill with straight shank, mũi khoan xoắn chuôi thẳng
  • /breik/, Danh từ: cái hãm, cái phanh, cái thắng, sự kiềm hãm, Động từ: hãm lại, thắng lại, phanh lại, Hình thái từ:...
  • thanh toán quốc tế, việc chi trả quốc tế, international payment deficit, thâm hụt thanh toán quốc tế, international payment surplus, thặng dư thanh toán quốc tế
  • bán hạ giá, thanh lý (hàng tồn kho), thanh lý (hàng tồn kho.., ), Từ đồng nghĩa: verb, sell
  • máy ép quay tay để nắn các thanh sắt, Danh từ: cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray),
  • / ´ʌp¸raitnis /, danh từ, tính chất thẳng đứng, tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết, Từ đồng nghĩa: noun, goodness , morality , probity , rectitude , righteousness , rightness...
  • / 'feə,di:liɳ /, Danh từ: sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn, Tính từ: ngay thẳng, thẳng thắn,
  • tháng thanh toán,
  • ngày hoàn thành, ngày hoàn thành công trình, thời hạn hoàn thành, ngày tháng hoàn thành, the date specified in the bidding documents or the contract by which performance of the contract must be completed, là ngày được quy định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top