Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Too much on plate” Tìm theo Từ | Cụm từ (233.124) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pleit¸ræk /, danh từ, plate - rack, chạn bát đĩa, giá đựng bát đĩa,
  • / plə´tɔnik /, Tính từ: thuộc plato, triết học plato, lý tưởng thuần khiết, (thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´plæsti¸si:n /, Danh từ ( .Plasticine): chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn), Hóa học & vật liệu: chất dẻo platixin, Xây...
  • Ngoại động từ: giải thích bằng học thuyết plato; làm cho theo học thuyết plato, lý tưởng hoá (tình yêu...), Nội...
  • / ´pleit¸ma:k /, danh từ, plate - mark, dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc), dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm),
  • Tính từ: có hình mộc, có hình khiên, Từ đồng nghĩa: adjective, clypeate , peltate , scutate , scutellate , scutiform...
  • / bi´spætə /, Ngoại động từ: rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp, Từ đồng nghĩa: verb, blotch , spatter , splatter , splotch...
  • Idioms: to have a delicate palate, sành ăn
  • / ´plætən /, Danh từ: (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane,
  • / ´vi:ləm /, Danh từ, số nhiều .vela: (giải phẫu) vòm miệng mềm, diềm, màn, màng (bơi), Từ đồng nghĩa: noun, covering , membrane , palate , veil
  • biến điều khiển, biến thao tác, đại lượng điều khiển, stepwise change of the manipulated variable, sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
  • / geld /, Ngoại động từ gelded, .gelt: thiến (súc vật), Từ đồng nghĩa: verb, alter * , emasculate , eunuchize , fix * , neuter , spay , sterilize , unman , alter ,...
  • / /in'hæbitid/ /, Tính từ: có người ở, Từ đồng nghĩa: adjective, lived in , populated , peopled , settled , colonized , possessed , owned , rented , tenanted , developed...
  • Thành Ngữ: khe hở vòm miệng, cleft palate, (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
  • / 'pælətl /, Danh từ: vòm miệng, hàm ếch, ngạc, khẩu vị, Y học: vòm miệng, Kinh tế: vị, the hard soft palate, vòm miệng...
  • tính, tính toán, to calculate , to compute calculation , computing, tính toán
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • / 'regjuleitid /, đã điều chỉnh, được ổn định, được điều chỉnh, regulated bus system, hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ), regulated flow, dòng chảy được điều chỉnh, regulated power supply,...
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • / ´mʌtʃnis /, Danh từ: to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top