Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tours” Tìm theo Từ | Cụm từ (495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như wedding-tour,
  • Thành Ngữ:, in the course of, trong khi
  • hội chứng gìlles de la tourette về chứng nói tục.,
  • / mag¸ni:touri´zistəns /, Kỹ thuật chung: từ điện trở,
  • Thành Ngữ:, one's waking hours, lúc tỉnh giấc tàn canh
  • paul revere tour,
  • / ´tuəmə¸li:n /, như tourmalin,
  • Thành Ngữ:, by course of, theo thủ tục (lệ) thông thường
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • Thành Ngữ:, to sail under false colours, (hàng hải) treo cờ giả
  • Thành Ngữ:, yours ever, bạn thân của anh (công thức cuối thư)
  • / mɔ´touriəl /, Y học: thuộc vận động,
  • Thành Ngữ:, one's true colours, bộ mặt thực
  • danh từ, số nhiều petits fours, bánh gatô nhỏ,
  • Idioms: to be with the colours, tại ngũ
  • Thành Ngữ:, in course, đang diễn biến
  • Từ đồng nghĩa: noun, conversationist , discourser , talker
  • Thành Ngữ:, out of hours, ngoài giờ làm việc
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
  • Thành Ngữ:, the rotten apple injures its neighbours, (tục ngữ) con sâu làm rầu nồi canh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top