Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tours” Tìm theo Từ | Cụm từ (495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'wɔ:tə,kʌlə /, Danh từ, số nhiều water-colours: ( số nhiều) màu nước, tranh vẽ bằng màu nước, thuốc (vẽ) nước,
  • hội chứng gilles de la tourette về chứng nói tục,
  • xe buýt, motor-coach tour, chuyến du lịch bằng xe buýt
  • Idioms: to be free in one 's favours, tự do luyến ái
  • đường bao đồng mức âm, đường đẳng âm lượng, đường đồng mức âm, normal equal-loudness level contour, đường đồng mức âm tiêu chuẩn
  • Thành Ngữ:, in due course, đúng lúc; đúng trình tự
  • Thành Ngữ:, stand of colours, nh?ng c? c?a trung doàn
  • Thành Ngữ:, to desert the colours, (quân sự) đào ngũ
  • Thành Ngữ:, with flying colours, với kết quả mỹ mãn
  • Thành Ngữ:, honours are even, cuộc thi đấu đồng cân sức, vì cả hai đối thủ đều ngang sức ngang tài
  • Thành Ngữ:, to cast ( give , put ) false colours on, tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật
  • Thành Ngữ:, don't excite ( yourself )!, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • / ¸kɔnsi´kiu:ʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời), Từ đồng nghĩa: noun, procession , sequence , succession , chain , course , order , progression...
  • Thành Ngữ:, to keep good ( early ) hours, đi ngủ sớm dậy sớm
  • Thành Ngữ:, to call to the colours, (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • Thành Ngữ:, to come off with flying colours, thành công rực rỡ
  • Thành Ngữ:, to join the colours, (quân sự) nhập ngũ, tòng quân
  • / bi´said /, Giới từ: bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, preposition, my work is poor beside yours, bài của tôi so với của...
  • Phó từ: Âu yếm, trìu mến, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top