Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Train bearer” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp khử lưu huỳnh bender, quá trình khủ lưu huỳnh bender,
  • Thành Ngữ:, to train down, tập cho người thon bớt đi
  • / 'ekdisiəst /, danh từ, (như) strip-teaser, Từ đồng nghĩa: noun, peeler , stripper , stripteaser
  • tiêu đề khối, đầu khối, dynamic block header, tiêu đề khối động, dynamic block header, đầu khối động
  • Thành Ngữ:, to train off, bắn chệch, ngắm chệch (súng)
  • ống chính, ổ trục chính, ổ (trục) chính, main bearing cup, nắp chụp ổ trục chính, main-bearing bushing, bạc ổ trục chính, main-bearing bushing, ống lót ổ trục chính
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
  • Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train (như) parliamentary,
  • bearing that uses balls or rollers to decrease friction., antifriction bearing
  • Danh từ: bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good,
  • mạn trái, về bên trái, sang trái, ở bên trái,
  • / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material, vật liệu băng tích, morainic plain, đồng bằng băng tích, morainic ridge, dải băng tích,...
  • Danh từ: ( radio) loa phóng thanh ( (cũng) speaker), loa (điện), loa phóng thanh, radiator loudspeaker, loa phóng thanh trực tiếp
  • sự xoắn trái, sự bện trái, bước ren trái,
  • lưỡi phổi trái, lưỡi phổi tráì, thùy lưỡi của phổi trái,
  • Tính từ: không có qua, không chịu lực, interior nonbearing walls, tường không chịu lực phía trong, nonbearing part, bộ phận không chịu lực,...
  • bộ xông nhiệt, thiết bị sấy không khí, bộ sấy không khí, recuperative air heater, bộ sấy không khí hoàn nhiệt, tubular air heater, bộ sấy không khí kiểu ống
  • mạn trái, về mạn trái, sang trái, ở bên trái,
  • đài tăng âm, trạm tăng âm, đài chuyển tiếp, branching links around a repeater station, mạch dẫn xuất từ trạm tăng âm, line repeater station (lrs), trạm tăng âm đường dây
  • / ´sini¸strɔ:s /, như sinistrorsal, Toán & tin: xoắn trái, Y học: quay trái, cuộn trái, xoăn trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top