Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Train bearer” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạch bán dẫn, mạch rắn, solid-state circuit breaker, bộ ngắt mạch bán dẫn
  • Thành Ngữ:, parliamentary train, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)
  • xe lửa có hành lang thông từ đầu tới cuối, Thành Ngữ:, corridor train, xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối
  • bánh răng di động (tịnh tiến) để sang số, bánh răng trượt, sliding gear drive, truyền động bánh răng trượt, sliding gear train, truyền động bánh răng trượt
  • / ˈtʃaɪldˌbɛərɪŋ /, Danh từ: sự sinh đẻ, to be past child-bearing, quá thời kỳ sinh đẻ
  • Idioms: to have barely enough time to catch the train, có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa
  • Danh từ: người chuyên nghề dỡ nhà cũ ( (cũng) housebreaker),
  • phương pháp năng lượng, equivalent energy method, phương pháp năng lượng tương đương, strain energy method, phương pháp năng lượng biến dạng
  • / ´a:riə /, Danh từ: (âm nhạc) aria, Từ đồng nghĩa: noun, descant , hymn , song , air , strain , tune , excerpt , melody , solo
  • máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
  • / ´snou¸baund /, tính từ, bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết, a snow-bound train, một chuyến tàu hoả bị nghẽn vì tuyết
  • / ´kɔpə¸bɛəriη /, Kỹ thuật chung: chứa đồng, copper bearing steel, thép chứa đồng
  • / lə'kʌstrain /, Tính từ: (thuộc) hồ, Kỹ thuật chung: hồ, lacustrine vegetation, cây cối ở hồ, lacustrine age, thời đại sống ở trên hồ
  • Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer...
  • / 'ais,breikə /, danh từ, tàu phá băng, dụng cụ đập vụn nước đá, atomic ice-breaker, tàu phá băng nguyên tử
  • / ¸di:vi´eitə /, Xây dựng: bộ chuyển hướng, tenxơ lệch, ụ chuyển hướng, Kỹ thuật chung: bộ làm lệch, làm lệch, strain deviator, tenxơ lệch biến...
  • Danh từ: cái để xỏ giày, Ngoại động từ: nhét vào nơi chật chội, they shoeỵhorn pasengers into the train, họ nhồi nhét người lên tàu
  • không có xe lửa, không có đường sắt, Tính từ: không có đuôi (áo), không có xe lửa, không có đường sắt, a trainless country, một nước...
  • / ´hed¸rum /, Danh từ: khoảng trống ở phía trên một chiếc xe, Xây dựng: thông khoảng (chiều cao thông thủy), there is not enough headroom for trains to go...
  • Danh từ: trại cải tạo (như) reformatory, Từ đồng nghĩa: noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top