Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vingt” Tìm theo Từ | Cụm từ (203) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, cử nhân thần học ( bachelor of divinity),
  • racevinit,
  • / æm'fiprəstail /, Tính từ: có dây cột ở cả hai đầu, kiến trúc amphiprostyle, 1 . having columns at the front and back but not on the sides.having columns at the front and back but not on the sides. 2....
  • thư tín dụng tuần hoàn, hạn ngạch tín dụng chu chuyển, thư tín dụng tuần hoàn, cummulative revolving letter of credit, thư tín dụng tuần hoàn có tích lũy, non-cummulative revolving letter of credit, thư tín dụng tuần...
  • living standard, quality of life,
  • / və¸tisi´neiʃən /, danh từ, tài tiên tri, sự tiên đoán, lời tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun, divination , oracle , soothsaying , vision
  • Tính từ: có tài tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , mantic , oracular , sibylline ,...
  • / jɔ:k /, cái nạng, chĩa, driving york, chĩa truyền động
  • / ´vætik /, Tính từ: tiên đoán, tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatical , vaticinal ,...
  • / ´nekrou¸mænsi /, Danh từ: thuật gọi hồn, Từ đồng nghĩa: noun, abracadabra * , alchemy , bewitchment , black art , black magic , charm , conjuring , devilry , divination...
  • / ¸ʌηkən´vinst /, Tính từ: không bị thuyết phục, không tin; còn nghi ngờ, hoài nghi,
  • pile hummer, búa đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen
  • Idioms: to have a roving eye, mắt nhìn láo liên, nhìn ngang nhìn ngửa
  • / ´sibi¸lain /, Tính từ: Được nói ra bởi bà thầy bói, có tính cách của bà thầy bói; tiên tri thần bí, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory...
  • Idioms: to take driving lessons, tập lái xe
  • Thành Ngữ:, fancy his believing it !, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
  • Idioms: to be proud of having done sth, tự đắc đã làm được việc gì
  • thiết bị đóng cọc, máy đóng cọc, rotaty type pile driving plant, máy đóng cọc kiểu quay
  • Thành Ngữ:, a saving grace, điều bù đắp cho chỗ khiếm khuyết
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatic ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top