Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Warm fuzzy” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.591) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nɔ:wədz /, như northwards,
  • / 'wɔrəntɔ: /, như warranter, Kinh tế: người bảo đảm, người bảo hành,
  • Phó từ: Đáng lo ngại, prices are rising alarmingly, giá cả đang tăng một cách đáng ngại
  • / ´ækwərist /, danh từ, người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh),
  • Thành Ngữ:, to entertain an angel unawares, tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết
  • Idioms: to go out poaching on a farmer 's land, Đi bắt trộm thú của nông trại
  • / ´swa:mi /, Danh từ số nhiều .swamies, .swamis: tượng thờ ( Ân độ), người được tôn thờ, thầy giảng đạo ( Ân độ), Từ đồng nghĩa: noun, guiding...
  • bán kính larmor, bán kính từ hồi chuyển,
  • nút forward (gửi chuyển tiếp),
  • Phó từ: như onward,
  • / 'skaiwəd /, như skywards,
  • / 'weəhausiz /, xem warehouse,
  • hiệu ứng tolman và stewart,
  • phần mềm wildcat (bbs software),
  • Nghĩa chuyên ngành: disarmament conference,
  • / 'fɑ:mhaus /, Danh từ: nhà ở xây trong trang trại ( (cũng) farm),
  • Danh từ, số nhiều serjeants-at-arms: trưởng ban lễ tân (của quốc hội, thành phố...)
  • hợp đồng bản quyền, thỏa thuận cấp phép, license agreement ( ofsoftware ), hợp đồng bản quyền (phần mềm)
  • Thành Ngữ:, virtue is its own reward, (tục ngữ) đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng
  • Thành Ngữ: quảng canh, extensive farming, quảng canh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top