Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weightinessnotes gravitation is the mutual force by which all bodies attract one another and a function of the masses of the bodies” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸grævi´teiʃənəl /, Tính từ: hút, hấp dẫn, Kỹ thuật chung: lực hấp dẫn, hấp dẫn, trọng lực, gravitational force, lực hút, lực hấp dẫn, earth's...
  • gia tốc hấp dẫn, gia tốc trọng lực, gia tốc trọng lượng, gravitational acceleration meter, máy đo gia tốc trọng lực
  • / 'seprətid /, Tính từ: ly thân, i'm separated from my wife, tôi ly thân với vợ tôi, riêng biệt, tách, tách biệt, mutually separated, tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • tập (hợp) tách, tập hợp tách, mutually separated set, tập hợp tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau
  • tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau, mutually separated sets, các tập (hợp) tách nhau
  • Idioms: to be mutually assistant, giúp đỡ lẫn nhau
  • các biến cố xung khắc, những sự việc tương khắc lẫn nhau, disjoint incompatible , mutually exclusive events, các biến cố xung khắc (với nhau)
  • cốt thép, cốt thép của bê-tông, axle-steel reinforcement, cốt thép dọc trục, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao, mild steel reinforcement,...
  • hoán tập, mutual commutant, hoán tập tương hỗ
  • cốt thép vằn, cốt thép có gờ, deformed reinforcement bar, thanh cốt thép có gờ
  • cầu bê tông cốt thép, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt thép (thường), reinforced concrete bridge floor, sàn cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge (plain), cầu...
  • cầu bê tông, precast concrete bridge, cầu bê tông đúc sẵn, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt...
  • khối xây gạch, sự xây gạch, khối xây gạch, reinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia cố) cốt thép, reinforced brick masonry, khối xây gạch đặt cốt thép, treinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia...
  • / ´wə:k¸fɔ:s /, Kinh tế: số nhân viên, trim the workforce, cắt bớt số nhân viên, giảm biên chế, trim the workforce (to...), cắt bớt số nhân viên
  • dầm bê tông, conventionally reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép thông thường, reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép
  • có cốt thép, được đặt cốt, được gia cường, có cốt, được gia cố, được tăng cường, beam reinforced in tension only, dầm chỉ có cốt thép chịu kéo, non-reinforced...
  • dây dẫn nhôm, dây nhôm, aluminium conductor steel-reinforced, dây dẫn nhôm lõi thép, aluminium conductor aluminium alloy reinforced, dây nhôm lõi hợp kim nhôm, aluminium conductor steel supported, dây nhôm có sợi thép treo, aluminium...
  • bản bê tông, tấm bêtông, prestressed concrete slab bridge, cầu bản bê tông ứng suất trước, reinforced concrete slab, bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép, armoured concrete...
  • sự gia cường chính, cốt thép chính, main reinforcement parallel to traffic, cốt thép chính song song hướng xe chạy, main reinforcement perpendicular to traffic, cốt thép chính vuông góc hướng xe chạy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top