Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “With conviction” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.823) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự đối lưu tự do, đối lưu tự do, đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, đối lưu tự do, free convection heat transfer, truyền nhiệt bằng đối lưu tự nhiên
  • Thành Ngữ:, it goes without saying, go
  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
"
  • Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
  • Thành Ngữ:, within doors, trong nhà; ở nhà
  • quá khứ và quá khứ phân từ của withstand,
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
  • Idioms: to be without friends, không có bạn bè
  • Thành Ngữ:, without ceremony, tự nhiên, không khách sáo
  • Idioms: to be in league with, liên minh với
  • Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
  • Idioms: to go within, Đi vào trong nhà, trong phòng
  • / bi´dait /, Tính từ: Được trang trí ( + with),
  • Idioms: to do sthwith great dexterity, làm việc rất khéo tay
  • Thành Ngữ:, to keep peace with, gi? quan h? t?t v?i
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • Idioms: to be in direct communication with, liên lạc trực tiếp với
  • Thành Ngữ:, to belong with, có quan hệ với, liên quan với
  • Thành Ngữ:, in company with, cùng với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top