Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yield profit” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.514) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biên dạng chuẩn, profin chuẩn,
  • máy (vẽ) profin quét nhiệt,
  • cam có prôfin biến đổi,
  • mặt cắt vuông, profin vuông,
  • biên dạng xung, profin xung,
  • Idioms: to be proficient in latin, giỏi la tinh
  • / ´septə /, Danh từ: vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực, ngôi vua, quyền vua, to wield the sceptre, trị vì
  • / ´neibəriη /, Tính từ: bên cạnh, láng giềng, the neighbouring village, làng bên, the neighbouring fields, những cánh đồng bên cạnh
  • hình dạng không đều, prôfin định hình,
  • profin tại chỗ, mặt cắt địa hình,
  • thiết bị vẽ profin răng,thước đo răng,
  • biến dạng ren vít, profin ren vít,
  • côngtua vạch quang phổ, profin vạch phổ,
  • lốp không profin, lốp nhẵn, sự chạy êm, hành trình êm,
  • sự dùng nước, dùng nước, farm water use efficiency, hệ số sử dụng nước tưới ruộng, field water use efficiency, hệ số sử dụng nước tưới ruộng
  • phần sau của profin ren (không làm việc),
  • máy kiểm prôfin răng, máy thử bánh răng,
  • Thành Ngữ:, a high/low profile, cách ứng xử bộc lộ/kín đáo
  • định nghĩa thuộc tính, attribute definition list, danh sách định nghĩa thuộc tính, field attribute definition, định nghĩa thuộc tính trường
  • bộ định danh, bộ miêu tả, bổ nhiệm viên, chỉ định, máy chỉ mục tiêu, máy dò mục tiêu, channel designator, số chỉ định đường kênh, route designator field (rdf),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top