Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “trò chơi chạy ✅APPGG8.com✔️ trò chơi chạy ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K trò chơi chạy” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´soulou /, Danh từ, số nhiều solos: sự đơn ca, sự độc tấu, (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, bản nhạc độc tấu; bài đơn ca, lối chơi bài xôlô (trong đó một người chơi...
  • trò chơi chạy trốn,
  • / ´soulouist /, Danh từ, số nhiều solos: sự đơn ca, sự độc tấu, (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, bản nhạc độc tấu; bài đơn ca, lối chơi bài xôlô (trong đó một người chơi...
  • / 'draivwei /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), Nghĩa chuyên ngành: đường vào gara, đường xe chạy,
  • nhiệt độ tro chảy, nhiệt độ chảy của tro,
  • Tính từ: có tính chất một cuộc đi chơi; có tính chất một cuộc đi chơi tập thể; có tính chất một cuộc đi tham quan,
  • Tính từ: có bốn tay (khỉ), bốn người (trò chơi), hai người biểu diễn (bản nhạc),
  • Danh từ: công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa trên một tư tưởng hoặc nhóm tư tưởng), công viên vui chơi-giải trí,
  • ngăn cháy, màn chắn hồ quang, màn chắn tia lửa, màn chắn chớp sáng, vành chắn tia lửa,
  • cạc trò chơi, thẻ mạch trò chơi,
  • dây chằng trước chỏm xương mác, dây chằng mác chày,
  • / sen´tenʃəsnis /, danh từ, tính chất châm ngôn, vẻ trang trọng giả tạo, tính hay lên mặt dạy đời, tính hay lên mặt đạo đức,
  • / tʃɔ:k /, Danh từ: Đá phấn, phấn (viết), Điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn, Ngoại...
  • / ´poukinis /, danh từ, sự chật chội, nhỏ hẹp; tình trạng nhỏ hẹp, chật chội (nhà..), tính nhỏ mọn, tầm thường (của công việc),
  • khối lượng hàng hoá (công việc) tối thiểu (so với tổng khối lượng yêu cầu trong hồ sơ mời thầu) mà bên mời thầu chấp thuận cho các nhà thầu được chào thầu từ mức tối thiểu trở lên (hồ...
  • Tính từ: buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy, say xe, choáng mặt khi đi xe,
  • chổi (rửa) lọ, chổi rửa chai,
  • dòng (chảy) ngược, luồng ngược, đối lưu, dòng ngược, Địa chất: dòng ngược, counterflow heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt luồng...
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • sinh cặp, tạo cặp, electron-positron pair production, sinh cặp electron-positron, external pair production, sinh cặp ngoài, pair-production coefficient, hệ số sinh cặp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top