Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Regenerative brake” Tìm theo Từ | Cụm từ (450) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • [ さいせい ] (n,vs) playback/regeneration/resuscitation/return to life/rebirth/reincarnation/narrow escape/reclamation/regrowth/(P)
  • [ 空気制動機 ] air brake
  • [ 非常ブレーキ ] emergency brake
  • [ くうきせいどうき ] air brake
"
  • [ ひじょうブレーキ ] emergency brake
  • (n) air brake
  • [ 制動灯 ] (n) brake light/stoplight
  • [ せいどうとう ] (n) brake light/stoplight
  • [ 馬鍬 ] (n) harrow/rake
  • (n) mandrake
  • (n) mandrake
  • [ まぐわ ] (n) harrow/rake
  • [ せいどう ] (n) braking (mechanism)
  • [ いんこ ] (n) parakeet
  • [ 鸚哥 ] (n) parakeet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top