Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Logic” Tìm theo Từ (511) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (511 Kết quả)

  • logic test
  • logic array, logic card, logical network, mảng logic khả lập trình, pla (programmablelogic array), mảng logic khả lập trình bằng trường, field programmable logic array, mảng logic không chuyển, ula (uncommittedlogic array), mảng...
  • logical byte
  • micrologic, bộ cộng vi logic, micrologic adder
  • logic pattern
  • prelogical
  • logical sum
  • logical channel, logical channel (lc), hàng đợi kênh logic, lcq (logicalchannel queue), hàng đợi kênh logic, logical channel queue (lcq), ký hiệu nhận dạng kênh logic, logical channel identifier
  • logical field
  • logic, logical, logical (an), logical (a-no), bản thiết kế logic, logic design, bản vẽ logic, logic design, bảng logic chung, common logic board (clb), bìa logic, logic card, biến logic, logic variable, biến logic đường đôi, double...
  • logical computer
  • logic high
  • logical drive, logical drive, giải thích vn : các phần của một ổ đĩa cứng đã được định khuôn thức và đã được gán một tên riêng bằng một chữ cái . mỗi một phần đĩa có tên đó , đối với người...
  • boolean complementation, logical complement
  • logic diagram, giản đồ logic tự động hóa, ald (automaticlogic diagram), giản đồ logic tự động hóa, automated logic diagram (ald)
  • logic shift, logical shift
  • logic decision, logical decision
  • boolean operator, logical operator, boolean connective, boolean operator, logic operator, logical operator, giải thích vn : một ký hiệu dùng để xác định quan hệ logic bao gồm hoặc loại trừ giữa hai số lượng hoặc hai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top