Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mãi” Tìm theo Từ (9.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.406 Kết quả)

  • Thông dụng: xem mủi lòng
  • Thông dụng: danh từ., saliva.
  • Thông dụng: danh từ., tính từ., roof, hen;, female.
  • Thông dụng: to become absorbed;, to be busy with., mải làm việc gì, to busy oneself with doing something.
  • millicurie
  • Thông dụng: Danh từ.: bait; lure; decoy., móc mồi, to bait the line. prey.
  • Thông dụng: Động từ., to spread chin.
  • Thông dụng: Động từ: to fear; to dread; to be afraid of, hãi hùng, dreadful
  • Thông dụng: Động từ., to dig.
  • Thông dụng: all; every., mọi người, everybody., mọi vật, everything.
  • Thông dụng: Động từ., to invite.
  • Thông dụng: knot (of a narrow band of cloth or silk)., segment, section (of a fruit like orange)., bóc quả cam tách ra từng múi, to peel an orange and separate its pulp into segments.
  • Thông dụng: Động từ, to wash; to treat
  • Thông dụng: danh từ., profit; interest.
  • curb roof, double pitch roof, french roof, gambrel roof, mansard roof
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top