Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mãi” Tìm theo Từ (9.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.406 Kết quả)

  • Thông dụng: Danh từ.: smell; odour; scent., perfume., mùi thơm, pleasent smell;
  • Thông dụng: left over (as odds and ends, leavings)., xôi mụi, left over sticky rice.
  • Thông dụng: to whet ; to sharpen., mài dao, to sharpen a knife
  • Danh từ.: termite, white ant, Danh từ.: cause., current connection, igniter plug, leader, load, each, every, fatigue, every, modern, new, virgin, invite, mối, cause of misfortune.,...
  • danh từ., hood, exhauster, odor, odour, scent, apex, bit, cap, cusp, head, nose, point, snout, top; roof; hood (of car)., giải thích vn : các đặc tính hay cấu trúc được cho là giống mũi người , sử dụng trong trường hợp:...
  • Thông dụng: xem cá mòi
  • Thông dụng: weary, tired., sickening for some illness, indisposed., Đi mười cây số đã thấy mỏi chân, to feel weary in one's legs after walking ten kilometres., hôm nay trời ẩm quá người thấy...
  • Thông dụng: new; fresh; recent., năm mới, new year., mới làm, new-made.
  • Thông dụng: Danh từ: bank, expanse, ground, lump, mass, splash, Động từ: to recess, to dismiss, to cancel, bãi phù sa, an alluvial plain,...
  • Thông dụng: Danh từ.: nose; conk., cape; headland., hỉ mũi, to blow one's nose.
"
  • Thông dụng: Động từ: to argue, to defend, to act as advocate for, đã làm sai người ta chỉ bảo cho còn cãi, after being shown what was wrong with his behaviour, he...
  • Thông dụng: Động từ: to scratch, gãi đầu gãi tai, to scratch one's head
  • Thông dụng: boatman., pagoda's warden., nhiều sãi không ai đóng cửa chùa, everybody's business is nobody's business.
  • Thông dụng: Động từ., to expire; to come to and end.
  • uniform commercial codes (ucc)
  • danh từ., scoop, shovel, spade, blade, coat, cover, deck, decking, mansard, roof, roofing, shell roof, top-wall, abrade, abrasive, backing-off, grind, hone, lap, pan mill, polish, sharpen, taper, carapace., spade., tomorrow., giải thích vn : phần...
  • Thông dụng: Danh từ.: lip., danh từ., trề môi, to hang one's lip., ladle.
  • Thông dụng: each; every., mỗi ngày, each day., mỗi năm, every year.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top