Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mãi” Tìm theo Từ (9.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.406 Kết quả)

  • roof with valley
  • hip roof (hipped roof)
  • strutted collar beam roof
  • bult weld, clue weld
  • four-wing bit
  • rough-grainding wheel
  • dielectric medium
  • persuasive advertising
  • district sales manager
  • persuasive selling
  • outside sales agent
  • flush joint, giải thích vn : 1 . mối nối vữa trong các lớp vữa trát mạch phẳng . 2 . sự nối ghép mộng đượng dùng để tạo ra mối nối phẳng và [[nhẵn.]]giải thích en : 1. a mortar joint fabricated in flat pointing.a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top