Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mẩn” Tìm theo Từ (3.241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.241 Kết quả)

  • bursting shot
  • baking enamel
  • cloudiness
  • over-ground
  • Động từ, fermentation, zymotic, to ferment
  • gutter
  • electric screen
  • air curtain, windscreen, windshield
  • filter screen, giải thích vn : một tấm màn mà khi chất lỏng đi qua sẽ giữ lại các vật rắn , thường được làm từ các mắt lưới kim loại nhỏ mịn hoặc vải [[dệt.]]giải thích en : a screen that collects...
  • microphone diaphragm
  • curtain, marquee, mask, mist, screen, shadow-mask, shield
  • danh từ., ceramic glaze, fritted glaze, porcelain enamel, vitrified clay, glaze; varnish; enamel., giải thích vn : lớp bao bóng như thủy tinh trên đồ sứ hoặc gốm , tạo ra bằng cách phủ một lớp ôxít kim loại hoặc các...
  • Danh từ.: subject, object
  • blister, vesicle, vesicula
  • classmate, schoolmate
  • be polluted., contaminate, contaminated, contamination, dirty, impure, infection, pollute, sự nhiễm bẩn, pollution., làm nhiễm bẩn, contaminate contaminant, mẫu nhiễm bẩn, contaminated sample, nhiên liệu nhiễm bẩn, contaminated...
  • (cũ) initiate., introductory section., introduction, lễ nhập môn, initiation ceremonies.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top