Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DAE” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Động từ: to dare not, cô ta không dám nói với tôi, she dare not speak to me
  • belt, life belt, life jacket, life preserver, life saver, life vest, safety belt, seat belt, bộ căng dây đai an toàn, seat belt tensioner, dây đai dạng chữ y ( dây đai an toàn cho em bé ), y-belt, khoác dây đai an toàn, belt up, đèn...
  • data of completion, expiry date, expiry day
  • buttress, counterfort, pier, đập bản chống tấm lưng phẳng, slap and buttress dam, đầu bản chống, buttress head, đập bản chống, counterfort dam
  • danh từ, represent, representative, deputy, rep, representation, royal court-room, chuỗi số liệu đại diện, representative data, chuỗi đại diện, representative data, hãng đại diện, representative firm, mẫu thử đại diện,...
  • threaten, intimidate (nói khái quát)., lời dọa dẫm, a threat in words., thủ đoạn dọa dẫm, intimidating methods.
  • v-antenna, giải thích vn : anten có dây dẫn được căng ra theo dạng chữ v được nối vào dây dẫn sóng đối xứng tại góc chữ v- góc độ dây , chiều dài dây và độ cao xác định tính định hướng mong...
  • db (database), database, data base, date base, api cơ sở dữ liệu mở, open database api (odapi), api cơ sở dữ liệu độc lập, independent database api (idapi), bộ cơ sở dữ liệu, set, database, bộ quản lý cơ sở dữ liệu...
  • academic tile (mandarins's tile in the feudal regime)., (viện hàn lâm) the academy., academic (al)
  • date today
  • conduit box, giải thích vn : hộp bằng kim loại đặt ở cuối ống dẫn điện nơi dây dẫn có thể được nối với dây dẫn điện đến các điểm khác .
  • data-entry, data-in, input, input data, bộ đọc ( dữ liệu ) nhập, input reader, dữ liệu nhập chuẩn, standard input (stdin), dữ liệu nhập chuẩn, stdin (standardinput), dữ liệu nhập thủ công, manual input, tập ( hợp...
  • rudder, bàn đạp cánh lái hướng, rudder pedal, đèn vi chỉnh cánh lái hướng, rudder trim light
  • acaudal, ecaudate, anurous
  • paraphase amplifier, giải thích vn : mạch khuếch đại tạo ra tín hiệu đảo pha so với tín hiệu vào , mạch khuếch đại đẩy-kéo có tầng khuêch đại đảo pha .
  • bendable, flexible, pliable, ống dẫn sóng uốn được, bendable waveguide, dây uốn được, flexible cord, ống dẫn sóng uốn được, flexible waveguide, ống thép uốn được, flexible steel pile
  • flood, inundate, inundation, vùng ngập lụt, flood prone area, ngập lụt do triều, tidal inundation, vùng ngập lụt, inundation region
  • danh từ, (cũ) candidate
  • base line, calibration curve, datum axle, datum horizon, datum line, direction line, directrix, fiducial line, frontal line, gauge line, guide line, head flasher, leader line, location, reference line, standard gage, standard gauge, đường chuẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top