Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hâu” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.376) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, Động từ, glacial, glacier, glacier, to pass away, chất lắng băng hà, glacial outwash, cuội băng hà, glacial boulder, dòng chảy băng hà, glacial river stream, hậu băng hà, post-glacial posthole, lòng chảo băng hà...
  • four-way reinforcing, giải thích vn : một phương pháp gia cố bêtông bằng cách đặt các thanh song song với hai mép rìa cạnh nhau , và theo hai hướng của các thanh dầm hình chữ [[nhật.]]giải thích en : a method...
  • danh từ., Danh từ.: way, manner., vital spirit., castanets., boastful, haughty., beating, beat, cadence, detachable head., mỗi người một phách, everyone has it his own way, âm phách bị nhiễu, audibble...
  • harmonic distortion, giải thích vn : sự biến dạng gây ra bởi tích không thẳng của bộ phận tạo ra các đièu hòa khác với phần cơ bản , hiện ra trong phần phát khi phần thâu là hình sine .
  • architrave, giải thích vn : 1 . phần thấp nhất của mũ cột , nằm trên chóp của hai hoặc nhiều cột///2 . một bộ các vật trang trí xung quanh cửa ra vào , cửa sổ , hoặc các cấu trúc cửa [[khác.]]giải thích...
  • delivery chamber, discharge chamber, exhaust chamber, buồng xả khí, air-exhaust chamber
  • changer, accouplement, binary involution, dyadic (a-no), giải thích vn : việc đặt gần kề một cặp thành phần cấu trúc giống như đặt hai cột cạnh [[nhau.]]giải thích en : the proximate placement of a pair of structural...
  • faced wall, giải thích vn : là bức tường với phần mặt và phần lưng có thành phần nề khác [[nhau.]]giải thích en : a wall in which the masonry composition of the facing and that of the backing are of different materials.
  • shaped-chamber manometer, giải thích vn : một áp kế dùng để đo sự khác nhau giữa 2 áp lực của chất [[lỏng.]]giải thích en : a manometer that measures the difference between two liquid pressures.
  • blowback, enlarge, maximize, chamber (room), concourse, hall, hall-type, saloon, phòng lớn hành khách xuất phát, passenger departure hall, phòng lớn lò phản ứng, reactor hall, phòng lớn nhiều cột, hypostyle hall
  • contractor's employees, phản đối nhân viên của nhà thầu, contractor's employees, objections to, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees, sa thải nhân viên của nhà thầu, removal of contractor's...
  • bimorph cell, giải thích vn : hai tinh thể gắn chặt vào nhau và dùng ở trong bộ vi âm và máy trắc thanh bằng thạch anh .
  • engler distillation test, giải thích vn : một quy trình trong thí nghiệm nhằm xác định phạm vi sôi của các sản phẩm chưng cất từ dầu bằng cách đo tỷ lệ % của xăng chưng cất ở các nhiệt độ khác [[nhau.]]giải...
  • angled stair, giải thích vn : cầu thang có dãy các bậc thang được đặt ở một góc khác 180 độ so với [[nhau.]]giải thích en : a stair whose successive flights are set at an angle other than 180° to one another.
  • phone-cartridge, giải thích vn : bộ phận ở đầu cần của máy hát đĩa để gắn kim và các bộ khuếch đại khác nhau để biến đổi sự chuyển động cơ năng thành các tín hiệu điện .
  • escape gas, exhaust, exhaust emission, exhaust fume, exhaust gas, extract air, gaseous waste, off-gas, outgas, stack gas, tail gas, waste gas, áp suất ngược của khí thải, exhaust back pressure, bộ phân tích khí thải hồng ngoại, infrared...
  • allowance, giải thích vn : là sự khác biệt về kích cỡ được dự tính trước giữa hai phần hợp thành với nhau , cho phép sự dao động về kích cỡ hoặc màng [[dầu.]]giải thích en : the intentional difference...
  • %%also named triệu Âu, triệu thị trinh, triệu trinh nương, bà triệu (lady triệu) had cửu chân (present-day thanh hoá) as native land. in 248, she led an insurrection against the ngô invaders and killed the chinese governor of chau...
  • folded-plate roof, giải thích vn : mái bằng bê tông cốt thép đổ thành các tấm cấu kiện phẳng liên kết định hình góc gấp khúc với mức độ khác [[nhau.]]giải thích en : a roof constructed of reinforced concrete...
  • amerlian-style option, giải thích vn : mua bán hợp đồng option bất cứ lúc nào miễn là trước ngày đáo hạn , khác với kiểu châu Âu là phải đợi đến ngày đáo hạn chứ không được mua bán trước .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top