Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hâu” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.376) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bidder, dự thẩm tư cách của người đấu thầu, prequalification of bidder, người đấu thầu ra giá thấp nhát, lowest bidder
  • Thông dụng: Động từ: to limp, chân đau cứ phải cà nhắc, to have to limp because of hurting foot, trâu què đi cà nhắc, the buffalo had a limp from a broken leg,...
  • danh từ, conceptus, fetus, chisel, condemn, discard, exhaust, refuse, mince, foetus, phần phụ của thai nhi, appendage of the fetus, quái thai không tim, fetus acardifacus, thai mắc bệnh vảy cá, harlequin fetus, sự thải đầu ra,...
  • import quota, chế độ hạn ngạch nhập khẩu, import quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động, automatic import quota system, hạn ngạch nhập khẩu song phương, bilateral import quota, hạn ngạch nhập khẩu...
  • fungible, giải thích vn : mô tả các sản phẩm dầu mỏ có các đặc tính giống nhau , để chúng có thể pha trộn [[được.]]giải thích en : describing petroleum products that have similar characteristics, so that they can...
  • differential absorption lidar, giải thích vn : là dụng cụ quyết định sự hiện diện của các khí trong không khí bằng việc so sánh dấu hiệu phản lại của hai tia laze với bước sóng khác [[nhau.]]giải thích...
  • anchor line, anchor tie, cable, mooring chain, mooring line, tie, back guy, backstay, backstay cable, guy, guy line, halyard, hauler, stay, stay wire, tie-back, tightening cord, giải thích vn : bộ phận trong kết cấu có thể căng ra được...
  • charge, assessment, charge, rate, valuation, bảng tính giá sẵn, rate scale, được tính giá đồng như nhau, common rate, bảng tính giá hàng nhập khẩu, import valuation list, sự tính giá ( sự ) chứng khoán có giá, valuation...
  • posterity, offspring, descendant, khi ông ta mất con cháu về dự tang lễ đông đủ cả, when he died, all his offspring were attending his burial service, con ông cháu cha, offspring of an influential family, cấu trúc con cháu, descendant...
  • high-resolution radar, giải thích vn : một loại rada có khả năng phân biệt sự khác nhau và hiển thị hai mục tiêu khác nhau ở trạng thái [[gần.]]giải thích en : radar that is capable of distinguishing between and displaying...
  • acceptance, grant, permission, registration, tolerance, phép kiểm tra sự chấp nhận, acceptance test, sự chấp nhận cước phí ( điện thoại ) đến, reverse charging acceptance, sự chấp nhận thầu, acceptance of tender, sự...
  • import-export, invisible trade, công ty xuất nhập khẩu, import-export company, danh mục hàng xuất nhập khẩu, import-export list, giá mục vận phí xuất nhập khẩu, import-export tariff, ngân hàng xuất nhập khẩu, import-export...
  • development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, caribbean development bank, ngân hàng phát triển châu Á, asian development bank, ngân hàng phát triển châu phi, african development bank, ngân hàng phát triển liên châu mỹ, international-american...
  • delivery valve, discharge valve, drain valve, drip cock, dump (relief, release by-pass) valve, dump valve, exhaust valve, outlet valve, poppet valve, purging cock, van tháo cạn dầu, oil drain valve, van tháo dầu, oil drain valve, van tháo nước...
  • asphaltic, asphalt, bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội, coil laid fine asphaltic concrete, atphan bermuda, bermuda asphalt, atphan bột, powdered asphalt, atphan cặn dầu, residual asphalt, atphan cát, sand-asphalt, atphan cứng, hard asphalt,...
  • signal effect, giải thích vn : một hiện tượng trong địa chấn , trong đó các tín hiệu phát ra tạo ra các đợt dư chấn được thu bởi một filter như nhau như ở các thông số khác [[nhau.]]giải thích en : an...
  • mtambara, giải thích vn : loại gỗ trơn , không bền của loài cây cephalosphaera usambarensis ở châu phi để làm đồ nội thất và gỗ [[dán.]]giải thích en : the plain, nondurable wood of a tree of africa, cephalosphaera...
  • tar, giải thích vn : 1.chất hăng sền sệt có màu đen được thải ra sau quá trình chưng cất các hợp chất hữu cơ khác nhau như gỗ , than đá hay khoáng chất và được sử dụng với các mục đích công nghiệp...
  • distant end, discharge end, exhaust head, giải thích vn : một vật được thiết kế nhằm khớp với đầu cuối của một ống xả nhằm giảm tiếng ồn và thu thập nước và [[dầu.]]giải thích en : an object designed...
  • running fit, giải thích vn : sự khác nhau về kích thước của các bộ phận khớp với nhau về mặt cơ khí được thiết kế có chủ định nhằm cho phép các chuyển động khớp với [[nhau.]]giải thích en : the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top