Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hâu” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.376) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rabbet, giải thích vn : một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với [[nhau.]]giải thích en : a joint formed by fitting two members together.
  • complex reflector, giải thích vn : một cấu trúc hay một hệ cấu trúc gồm rất nhiều bề mặt có thể phản xạ sóng rađa và được định theo nhiều hướng khác [[nhau.]]giải thích en : a structure or an arrangement...
  • index, needle, pin, pointer, stud, giải thích vn : một thanh kim loại hoặc cái kim để chỉ giờ trên đồng hồ.2.quay tròn trên một chiếc máy khoan để nhắc lại một thao tác tại vị trí khoan khác [[nhau.]]giải...
  • overhaul., big repair, capital repair, general overhaul, heavy maintenance, heavy repair, major overhaul, major repair, overhaul, overhaul (oh), preventive overhaul, rehabilitation, capital repair, maintenance overhaul, giải thích vn : là việc tháo...
  • depreciation method, method of depreciation, phương pháp khấu hao gia tốc, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao lũy kế, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao đều hàng năm, straight line depreciation...
  • brass, brassy, bronze, yellow copper, công việc với đồng thau, brass works, dây đồng thau, brass wire, lá đồng thau, brass foil, sự hàn bằng đồng thau cứng, hard brass solder, thợ rèn đồng thau, brass smith, vảy hàn...
  • physical compatibility, giải thích vn : một đặc tính của hai hay nhiều chất cho phép chúng có thể được sử dụng trộn lẫn với [[nhau.]]giải thích en : a characteristic of two or more substances that enables them to be...
  • bottle centrifuge, giải thích vn : loại máy được thiết kế để quay tròn một tập hợp các ống nghiệm hoặc chai lọ chứa các hỗn hợp khác nhau với vận tốc lớn nhằm tách mỗi hỗn hợp thành các thành...
  • mesh analysis, screen analysis, sieve analysis, giải thích vn : một phương pháp xác định kích cỡ hạt của một vật liệu xốp bằng cách đo tỷ lệ hạt đi qua một một cái sàng với những lỗ khác [[nhau.]]giải...
  • picatinny test, giải thích vn : một phương pháp sử dụng để xác định độ nhạy của các chất nổ có sức công phá lớn , trong đó các chất nổ này được thử dưới các tác động khác [[nhau.]]giải thích...
  • having a happy ending, constant (in one's relations with others), truyện có hậu, a novel with a happy ending, ăn ở có hậu, to behave with constancy
  • dual-gravity valve, giải thích vn : một chiếc van hoạt động theo cơ chế nổi và tạo chức năng phân giới của 2 chất lỏng không thể trộn lẫn vì tỷ trọng khác [[nhau.]]giải thích en : a valve that is float-operated...
  • skirting block, giải thích vn : 1 . một khối ẩn được phủ bởi lớp ván ghép chân tường///2 . một khối ở góc nơi gặp nhau của cấu trúc khung đứng và phần nền . tham khảo: base block , plinth [[block.]]giải...
  • Động từ, commissioning, develop, drawing out, excavate, excavation, exploit, exploitation, exploratory, extraction, get, harness, hew, maintain, mine out, operate, run, to exploit; to develope, lò khai thác, working excavation, cơ quan châu Âu...
  • muffler (silencer), exhaust, exhaust muffler, muffler, silencer, silencer, muffler, khí thải đang rò rỉ từ ống giảm thanh ( pô ), the silence or exhaust gasket is blowing, vỏ ống giảm thanh, silencer jacket, vỏ ống giảm thanh,...
  • pencil cave, giải thích vn : Đất sét cứng xoắn vào nhau trong những chiếc giếng có mẫu hình bút [[chì.]]giải thích en : hard, closely jointed shale that caves into wells in pencil-shaped fragments.
  • voltaic cell, voltaic element, giải thích vn : pin sinh ra bởi hai bộ phận khác nhau trong một dung dịch acid . hiệu số điện thế phát ra do tác dụng hóa học .
  • bevel joint, giải thích vn : một mộng hình thành bởi hai tấm gỗ hoặc vật liệu khác khớp với nhau ở một góc khác [[90°.]]giải thích en : a miter joint formed by two wood pieces or other materials that meet at an angle...
  • local area network (lan), giải thích vn : các máy tính cá nhân và các máy tính khác trong phạm vi một khu vực hạn chế được nối với nhau bằng các dây cáp chất lượng tốt , sao cho những người sử dụng có...
  • chap, chaps, check, check crack, crack, cracking, craze, fault, fissure, flaw, hair line crack, rearing, shake, shatter crack, spill, thermal burst, vergeture
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top