Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngôn” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.643) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • niangon, giải thích vn : loại gỗ có màu nâu hơi đỏ có vân hình chữ chi của cây loài tarrieta utilis sử dụng làm đồ đạc gia đình trang trí nội [[thất.]]giải thích en : a reddish-brown, herringbone-patterned african...
  • meandering, full of twists and turns, zigzagging., meander, meandering, meandrine, sinuous, snaky, Đường núi ngoằn ngoèo, a zigzagging mountain path., chớp ngoằn ngoèo, a zigzagging flash of lightning., dòng chảy ngoằn ngoèo, sinuous...
  • Thông dụng: crane, be in erection., ngỏng cổ lên mà nhìn, to crane one's nack in order to see., ngọc hành ngỏng lên, a penis in erection.
  • (ngôn) exclamative, interjectional., câu cảm thán, an exclamative sentence.
  • (ngôn ngữ) conjugate, biến ngôi động từ, to conjugate a verb
  • café, buffet, pure bar, quán giải khát mùa hè, outdoor café (operatingonly in summer), quán giải khát tự động, automated cafe
  • (địa phương) drive to one side, drive sidewards., neon, choppy, ne đàn ngỗng xuống ao, to drive the gaggle of geese sidewards into a pond.
  • broken pediment, giải thích vn : một cấu trúc trán tường bị phả vỡ tính liên tục tại đỉnh , [[ngọn.]]giải thích en : a pediment that is interrupted at the apex.
  • turn away, ngoảnh mặt làm ngơ, to turn a deaf ear to.
  • Động từ: to fight, to combat, to struggle, to militate, chiến đấu ngoài mặt trận, to be fighting at the front, tinh thần chiến đấu anh dũng, a heroic fighting spirit, chiến đấu dưới ngọn...
  • tenon-like axis, tenon-like hinge., neck, nib, pin, swivel stud, tine, chữa lại hai cái ngõng cửa, to repair two tenon-like axis of a rice-mill., cấu kiện cổ ngõng, neck molding, cấu kiện cổ ngõng, neck moulding, cổ ngõng ( để...
  • Thông dụng: wait for, expect., con ngóng mẹ đi làm về, the children waited for their mother to coe home from work., ngong ngóng láy ý tăng, wait for eagerly, expect eagerly.
  • danh từ, Động từ, bad, friable, chilling, cure, dip, thoriveitite, advent, arrival, arrive, ingoing, capstan, drawwork, gin, hauler, jack up, purchase, sheave, winch capstan, winding engine, defective, foul, garlicky, crumbly, friable, windlass,...
  • Thông dụng: in plenty, plentiful., thức ăn thức uống cứ ngộn lên, food and drink in plenty., béo ngộn, plump, buxom., ngồn ngộn láy, plump, buxom., người trong ngồn ngộn, to look buxom.,...
  • abruption, bluff, cliff, precipice, scarp, mặt vách đứng, cliff face, sông băng vách đứng, cliff glacier, vách đứng bỏ, abandoned cliff, vách đứng cắt ngang, cross cliff, vách đứng chúc đầu, plunging cliff, vách đứng...
  • Thông dụng: honeyed, sweet., dỗ ngon dỗ ngọt, to soothe (someone) with sweet words., lời ngon ngọt, honeyed words.
  • house sewer, giải thích vn : Ống ngang phụ thêm bên ngoài của ống thoát nước của một ngôi nhà để nối ống thoát nước với ống cống công [[cộng.]]giải thích en : the exterior horizontal extension of a house...
  • vacuum shelf dryer, giải thích vn : một máy sấy mẻ gián tiếp gồm một buồng chân không có chứa một ngăn chịu nhiệt , một nguồn chân không , một bình ngưng ; được dùng để sấy thuốc , các vật liệu...
  • (ngôn ngữ) flexion, ngôn ngữ biến tố, a flexional language
  • radial system, giải thích vn : hệ thống phân phối trong đó các dây dẫn hướng ra ngoài từ trạm phát hay trạm cung cấp điện . nếu có sự cố xảy ra , mọi nguồn tiêu thụ ra vùng bị sự cố được ngắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top