Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngôn” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.643) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • horizontal., flat, horizon, horizontal, lateral, level, transverse, động cơ xi lanh nằm ngang, pancake engine or flat engine, ăng ten ngắm nằm ngang, horizontal stub, áp lực nằm ngang, horizontal pressure, áp lực nằm ngang, horizontal...
  • coding form, giải thích vn : là một mẫu trang có cột có thước với dòng kẻ ngang và dọc để hỗ trợ việc viết mã cho các ngôn ngữ cũ như fortran chẳng hạn . các ngôn ngữ này có cú pháp phụ thuộc vào...
  • Danh từ: sleep, giấc ngủ ngon, a good sleep, a tight sleep, a sound sleep, a deep sleep, a profound sleep
  • braze it out., bị bắt quả tang mà vẫn còn ngoen ngoẻn, to be brazening it out though caught red handed.
  • ingot, ingot iron, toa xe chở thép thỏi nóng, hot ingot wagon
  • weary in body and mind., nhọc mệt quá ăn không thấy ngon, to lose one s appetile from weariness in body and mind.
  • (ít dùng) quite empty, considerably empty., bán một lúc thúng xôi ngoang ngoảng quá nửa, her sticky rice basket was more than half empty after only a moment's business.
  • exchange bank, foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp, specialized foreign exchange bank
  • off-diagonal, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element
  • noncondensable gas, noncondensables, ống góp khí không ngưng, noncondensable gas header
  • Thông dụng: lisp., (khẩu ngữ) be stupid, be dull., nó không ngọng đến thế đâu nhé, he is not so stupid.
  • magnon, hiệu ứng tương tác manhon, magnon interaction effect
  • off-diagonal, off-dianomal, phần tử ngoài đường chéo, off-diagonal element
  • tortuous, devious., Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này!, what a tortuous road!, nó ngoắt ngoéo lắm không tin được đâu, he is very tortuous, don't trust him.
  • counterbracing, crossbond, cross-bridging, diagonal bracing, diagonal member rod, scissor braces, giải thích vn : một cầu nối bao gồm các tấm chéo bằng gỗ để tăng khả năng chịu lực . tham khảo: herringbone bridging , herringbone...
  • turn in another direction, turn away., neglect., gọi ai mà người ta cứ ngoảnh đi, to call to someone who keeps turning away., cha mẹ ngoảnh đi thì con dại, when the parents neglect the children, they turn foolish.
  • neon voltage detector stick, sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời, outdoor neon voltage detector stick
  • beading, creasing, crimping, edging, flanged seam, flanging, flanging-on, seaming
  • lying about in disorder and in the way., nhà cửa ngổn ngang đồ đạc, a house with furniture lying about in disorder and in the way.
  • octagon, octagonal, ăng ten hình tám cạnh, octagon antenna, mái cupôn hình tám cạnh, octagonal dome, ngói hình tám cạnh, octagonal tile, tháp nhọn hình tám cạnh, octagonal spire, trụ hình tám cạnh, octagonal pier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top