Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngôn” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.643) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • maintainability engineering, giải thích vn : một ngành kỹ thuật liên quan tới ảnh hưởng của những hỏng hóc sản phẩm và tìm cách giảm thiểu những ảnh hưởng [[đó.]]giải thích en : the branch of engineering...
  • prismatic astrolabe, giải thích vn : một thiết bị dùng để xác định vị trí chính xác của các ngôi sao trong thiên văn ở một thời điểm , sử dụng một đĩa thủy ngân tạo nên một đường ngang nhân tạo...
  • over-square engine, short strock engine, giải thích vn : Đường kính bên trong xi lanh đối với loại động cơ này lớn hơn so với hành trình của pít tông trong xi lanh còn gọi là "động cơ hành trình ngắn" .
  • sudden contraction, sự co đột ngột của tiết diện ngang, sudden contraction of cross section
  • birdies, howling, singing, whistle, whistling, tiếng rít bộ ngoại sai, heterodyne whistle, sao băng gây tiếng rít, whistling meteor, giải thích vn : sự dao động tự động ngoàiýy muốn ở âm tần do hiện tượng hồi tiếp...
  • electric delay fuse, fuse, slow igniter cord, dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn, short fuse, giải thích vn : dây được bọc bằng chất dẻo , có thể cháy dọc theo dây để châm ngòi cho ngòi nổ an toàn , bao gồm 1 sợi...
  • squirm, wriggle., be up to mischief., con giun ngo ngoe ngóc đầu lên, the earthworm quirmed and tried to lift its head., nếu bọn chúng ngo ngoe thì thẳng tay trừng trị, if they are up to some mischief, they will be punished without restraint.,...
  • fiche, microfiche, wherefore, position, posltion, giải thích vn : 1 . ngân hàng [[:]] số cân đối thuần của ngân hàng trong lãnh vực ngoại tệ . 2 . tài chánh [[:]] điều khiển tài chánh công ty .
  • forest engineering, giải thích vn : ngành kỹ thuật xem xét các vấn đề lâm nghiệp trên phương diện môi trường và kinh [[tế.]]giải thích en : a branch of engineering that addresses forestry problems in terms of long-range...
  • mechanical engineering, giải thích vn : một ngành kỹ thuật liên quan tới quan niệm , nghiên cứu , thiết kế , vận hành và bảo dưỡng máy [[móc.]]giải thích en : the branch of engineering concerned with the conception,...
  • military engineering, giải thích vn : một ngành kỹ thuật liên quan tới thiết kế và xây dựng các pháo đài quân sự cả phòng thủ và tấn [[công.]]giải thích en : the branch of engineering dealing with the design and...
  • danh từ, mango%%mango plants are grown in most southern provinces. the most reputed mangoes come from cao lanh district in dong thap province. when the mangoes are ripening, they need large amounts of bright sunshine. the more sunshine the maturing...
  • hanging structures, suspended structure, suspension structures, độ ổn định ngang ( các ) kết cấu treo, transverse stabilization of suspended structure
  • with stamina and sense of purpose, dogged., cuộc chiến đấu ngoan cường, a fight full of stamina and sense of purpose.
  • precess, bronze, specie, sự trả bằng tiền đồng, specie payment, tiền đồng dự trữ ở ngân hàng nước ngoài, specie kept abroad
  • swap, hạn mức tín dụng tréo , hỗ huệ ( với các ngân hàng nước ngoài ), swap line
  • transit item, giải thích vn : chi phiếu hay hối phiếu do tổ chức tài chánh phát hành chứ không phải ngân phiếu ngân hàng nơi nó được ký thác . ngoài ra còn được gọi là công cụ chi trả thuộc tổ chức...
  • bank for foreign trade, foreign trade bank, ngân hàng ngoại thương việt nam, bank for foreign trade of vietnam
  • resting, rest, vacation, sự nghỉ của đất trồng, land resting, sự nghỉ ngơi ngắn hạn, short-term rest, sự nghỉ tuyệt đối, absolute rest
  • under steer, giải thích vn : là sự lái có xu hướng gây cho xe quay ngang khi tăng tốc tại đoạn ngoặt .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top