Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tan đàn xẻ nghé” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: individual, personal, Tính từ: individualistic, egoistic, personal, private, proprietary, individual person, personality, personal, cách mạng là sự nghiệp của...
  • Thông dụng: Danh từ: story, tale, talk, nghe một câu chuyện thương tâm, to hear a heart-rending tale, cắt ngang câu chuyện, to cut in a talk
  • Danh từ: spike, brace, attach, brace, buttress, counter, fasten, fix, fixing, pile, rebel, rest, secure, shore, shoring, stanchion, stay, strut, strutting, support, supporting, thrust, bundle, husband, overlap, stack,...
  • approved list, giải thích vn : 1 . ngân hàng: trái phiếu hay chứng khoán mà ngân hàng có thể giữ lại để đầu tư , thông thường căn cứ trên việc đánh giá của công ty đánh giá trái phiếu như standard poor's...
  • Danh từ: needle; hand, metal, needle, pin, pink, pointer, stylus, bender, clamp, dog, holdfast, nipper pliers, nippers, pincers, pliers, kim chỉ giờ, hour-hand, kỹ nghệ luyện kim, the metal industries, giải...
  • Danh từ.: grasshopper, locust, châu chấu đá xe đá voi, a grasshopper kicks a carriage (an elephant); david fights goliath
  • Danh từ: trường cao đẳng=, college; junior college; community college (mỹ), Tính từ: higher, trường cao đẳng mỹ thuật, the higher art school, người thuộc...
  • fire, flashover, ignite, igniter plug, spark, sparkle, misleading, passing off, sell, sự đánh lửa vòng ( trên cổ góp ), ring fire, thử nghiệm đánh lửa, flashover test, bản đánh lửa ( ở máy thu thanh trên ô tô ), spark plate,...
  • unclaimed balances, giải thích vn : số cân đối để nhàn rỗi trong tài khoản ngân hàng , và được xem như tài sản bỏ không ( abandoned property) , quyền sở hữu có thể trao lại cho nhà nước sau một thời gian...
  • danh từ, account, accounting, book-keeping, accountancy, bản ( kế toán ) thanh toán nước, water account, bìa kế toán, account card, thẻ kế toán, account card, ban kế toán tài vụ, financial and accounting department, chu kỳ...
  • Thông dụng: most, the greatest, part., công nhân các xí nghiệp phần đông trước là nông dân, most factory workers were formerly peasants.
  • Danh từ: bust; half-length, bán thân bất toại hemiplegia, semipermeable, inhere, inherent, intrinsic, proper, self, tượng bán thân, a bust, ảnh bán thân, a half-length photograph
  • / /ə'sembli/ /, danh từ: cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp; (mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang), (quân sự) tiếng kèn tập hợp, sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp,...
  • magnetron, magnetron, bộ dao động manhetron, magnetron oscillator, manhetron anot chẻ, split anode magnetron, manhetron anot nhiều đoạn, multisegment magnetron, manhetron anot xen kẽ, interdigital magnetron, manhetron công nghiệp, industrial...
  • boom away, bang away., boomingly., vừa nghe tiếng máy bay địch súng cao xạ đã nổ đùng đoàng, hardle had the noise of an enemy plane been heard than a.a guns banged away., nó nổi giận đùng đùng, he boomingly files into a passion,...
  • Thông dụng: clang, acrid, (nói về âm thanh) clanging, đập đánh chát một cái, to hit with a clang, tiếng búa đập trên đe nghe chan chát, the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs,...
  • Thông dụng: Danh từ.: cloud., (bot) rattan., không mây, cloudless (sky), ghế mây, cane chair
  • Danh từ: metropolis, mother country, chủ nghĩa tư bản là con đỉa có một cái vòi bám vào giai cấp vô sản ở chính quốc và một cái vòi khác bám vào giai cấp vô sản ở thuộc địa,...
  • danh từ, Động từ, concretion, ganglion, kernel, knot, nuclear, nucleon, nucleus, core, nucleus, putamen, gland; (bool) nucleus, (y học) bubo, to examine; to demand satisfaction, hạch canxedon, chalcedony concretion, hạch ( thần kinh ) cổ...
  • danh từ, Động từ, adz (e), broach, file, filing, rasp, among, center-reading instrument, intermediate, middle, file, to file (fig) to elaborate to perfection, giũa mỹ nghệ, broach file, giũa nhỏ, broach file, bàn chải giũa, file card,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top