Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tan đàn xẻ nghé” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chart desk, giải thích vn : tấm bảng phẳng , cứng được đo đạc và thiết kế phục vụ cho việc nghiên cứu bản đồ , biểu đồ , thường có khoang chứa và thước đo góc đặt trên các cần song [[song.]]giải...
  • Thông dụng: Danh từ.: waiter (khách sạn), man-servant (nhà riêng bọn thực dân), houseboy, to strengthen (by pasting on additional layers of the same material), (nói...
  • danh từ., aisle, antium, awning, canopy, eaves, penthouse, piazza, porch roof, roof overhang, shed, veranda (h), veranda (verandah), veranda or verandah, veranda; porch roof., cửa sổ mái hiên, awning window, mái hiên có giàn dây leo, trellised...
  • utile, giải thích vn : loại gỗ tương đối bền từ loại cây utin entandrophrama ở châu phi sử dụng cho trang trí và làm gỗ [[dán.]]giải thích en : the handsome, moderately durable wood of the african tree entandrophragma...
  • danh từ, box, case, casing, cavity, cellular, chamber, compartment, frame, housing, manhole, panel, shell, stateroom, trap, about, clot, distance, interval, range, region, space, void, hold (of boat), khoảng cách hai cột, case bay, khoang kín...
  • time-and-motion study, giải thích vn : phương pháp nghiên cứu quá trình hoạt động của công nhân nhằm xác định thời gian và hoạt động cá thể cần thiết để hoàn thành từng giai đoạn của công việc ....
  • Danh từ: (math) angle, corner; angle, angle, angular, angulus, corner, knee, multangular, quadrant, base, bed, foot room, host, initial, master, origin, original, primitive, radical, radix, root, source, starting point,...
  • Danh từ: sand, grain, xem mũ cát, cut, sand, puddle clay, sabuline, sabulous, sandy, distillation, breaking, cancel, chase, cope, crop (vs), cut in, cut off, cut off (out), cut out, cutting, disable, disconnect,...
  • royalty, thuế khoáng nghiệp biến đổi, variable royalty, thuế khoáng nghiệp cơ bản, base royalty, thuế khoáng nghiệp cố định, fixed royalty, thuế khoáng nghiệp lũy giảm, sliding scale royalty, thuế khoáng nghiệp...
  • danh từ., article, assortment, item, line., mặt hàng của tàu, ship's article, mặt hàng thử nghiệm, test item, mặt hàng tiêu thụ được, expendable item, mặt hàng được làm lạnh, chilled item, mặt hàng được làm lạnh,...
  • Danh từ: strategy, Tính từ: strategic, strategical, strategy, chiến lược của chiến tranh nhân dân, the strategy of the people s war, chiến lược đánh lâu dài,...
  • tax and loan account, giải thích vn : tài khoản trong tổ chức ký thác khu vực tư nhân , dưới danh nghĩa của ngân hàng dự trữ liên bang cùng với tư cách là cơ quan tài chánh của hoa kỳ , phục vụ như một...
  • cryogenics, cold producing substance, cooler, refrigerating agent, refreshrant, chất làm lạnh trung gian, intercycle cooler, giải thích vn : sử dụngđể hạ nhiệt độ linh kiện điện tử hay bán dẫn xuống mức cực thấp...
  • market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn, qualified third-market marker, giải thích vn : người sẵn sàng đứng ra thực thi các lệnh mua và bán theo danh nghĩa khích hàng hay cho tài khoản của riêng...
  • danh từ, expectancy expansion, expectation, prospect, outlook, prospect, prospect, promise, triển vọng bán hàng, sales outlook, triển vọng kinh tế, business outlook, triển vọng kinh tế ngắn hạn, short-term economic outlook, triển...
  • Động từ: to exercise dictatorship, Danh từ: dictatorship, thực hiện dân chủ với nhân dân chuyên chính với bọn phản cách mạng, to enforce democracy as regards...
  • Danh từ: (mathematical) problem, abacus, problem, bài toán số học, arithmetic problem, giải một bài toán hóc búa, to solve a thorny problem, bài toán "người bán hàng rong", traveling salesman problem,...
  • stand; stall; pavilion., department, camel-back truss, cantilever truss, cantilever truss, department, giàn hẫng ( lật ) ngược, inverted cantilever truss, giàn hẫng ( lật ) ngược, inverted cantilever truss, gian hàng ( quần áo ) đàn...
  • danh từ, press, compress, crank, born, anvil, anvil stake, anvil stand, dike, horn, agger, bank, bund, causeway, dam, dike, dike (dyke, levee), dike dam, dyke, dyke dam, embankment, groin, groyne, jetty, levee, pier, spur dike, weir, anvil stand, base,...
  • Danh từ: two, Tính từ: double, dangerous, harm, bi, double, dual, duplex, double, cull, tear, số hai, number two, tôi bằng hai tuổi anh, i am double your age
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top