Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ròng” Tìm theo Từ (354) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (354 Kết quả)

  • Il n\'est par s‰r; il est improbable
  • (luật học pháp lí) tréfonds
  • Jaune (d\'oeuf)
  • (tiếng địa phương) như mếch lòng
  • (động vật học) sarcelle; arcanette
  • À volonté; à discrétion Mặc lòng lựa chọn choisir à volonté
  • (từ cũ, nghĩa cũ) figure du roi ; visage du roi
  • (tiếng địa phương) pourquoi Mần răng nó không đến pourquoi n\'est-il pas venu?
  • Se décourager
  • (ngôn ngữ học) sens large; sens extensif
  • Se donner beaucoup de soucis Nhọc lòng dạy dỗ con cái se donner beaucoup de soucis dans l\'éducation de ses enfants
  • Avoir des maux de dents (y học) rage de dents
  • Se contenir
  • Sur le retour (en parlant d une femme)
  • Peiné; affligé làm phiền lòng peiner; affliger
  • Làm phật lòng bạn vexer un ami Vexer ; contrarier
  • (cơ khí, cơ học) révolutif Chuyển động quay vòng mouvement révolutif Révolution Rotation Quay vòng vốn rotation des capitaux Quay vòng tem phiếu rotation des tickets de rationnement
  • Xem phục tùng
  • Éviter de causer de la peine à ; épargner
  • Marmite à torréfier (en forme de calotte)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top