Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ròng” Tìm theo Từ (354) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (354 Kết quả)

  • Ébranler; faire trembler; être ébranlé; trembler. Con tàu chạy qua làm ngôi nhà rung chuyển le train passa et ébranla la maison; Lòng tin bị rung chuyển la confiance était ébranlée.
  • Être secoué; trembler. Gió làm cánh cửa rung động battant de porte secoué par le vent. Palpiter d\'émotion; coeur ému. (sinh vật học, sinh lý học) vibratile. Tiêm mao rung động cils vibratiles.
  • Lier Bị ràng buộc bởi một lời hứa être lié par une promesse mối ràng buộc liens Mối ràng buộc tinh thần ��liens moraux Những ràng buộc của lễ giáo phong kiến ��les liens de l\'éthique féodale
  • Attacher (serrer) par plusieurs tours de liens entrelacés
"
  • Avoir le coeur resserré; être touché de compassion.
  • (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) heureuse réussite; heureuse rencontre rồng mây gặp hội (văn chương từ cũ, nghĩa cũ) heureuse occasion; circonstances très favorables
  • Xem rộng cẳng
  • (cũng như rộng chân) libre d\'aller où l\'on veut; libre; sans entraves.
  • Indulgent; bienveillant Rộng lượng với người dưới indulgent (bienveillant) à l\'égard des inférieurs
  • Vaste Cả một vùng rộng lớn toute une vaste région Très; grand; immense ảnh hưởng rộng lớn une immense influence
  • Thông dụng Spacieuse
  • (sinh vật học, sinh lý học) eurytherme
  • (nhân loại học) eurycéphale
  • Consterné; atterré làm rụng rời consternant; atterrant. Tin làm rụng rời ��nouvelle consternante; nouvelle atterrante.
  • Jungle.
  • Clair; évident; précis; exprès; explicite Rõ ràng là anh lầm il est clair (évident) que vous vous trompez Mệnh lệnh rõ ràng ordre précis; ordre exprès Sự kiện rõ ràng fait explicite Rất rõ ràng clair comme l\'eau de roche
  • Frissoner; trassaillir. Rét rùng mình frissonner de froid; Nghe tiếng động nhẹ cũng rùng mình tressaillir au moindre bruit.
  • Prothèse dentaire hàm răng giả dentier
  • Canine Croc (de chien...)
  • (địa phương) như rảnh rang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top