Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brokers” Tìm theo Từ (274) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (274 Kết quả)

  • người bắt mối môi giới,
  • kí tự <hoặc>,
  • / 'broukə /, Danh từ: người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu, công ty kinh doanh môi...
  • / ´bɔηkəz /, Tính từ: Điên dại, loạn óc (thông tục),
  • bể chứa,
  • quỹ môi giới,
  • báo cáo cho người môi giới, tiền hoa hồng của người môi giới (thuê tàu),
  • cuộc gọi môi giới,
  • quyền lưu giữ của người môi giới,
  • hợp đồng của người môi giới, hợp đồng mãi biện (buôn bán ăn hoa hồng), broker's contract note, tờ hợp đồng của người môi giới chứng khoán
  • lệnh vận chuyển hàng hoá của đại lý (giao cho thuyền trưởng), đơn đặt hàng của người môi giới,
  • người môi giới quảng cáo,
  • người môi giới đại lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top