Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Calculateur” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • / 'kælkjuleitə /, Danh từ: máy tính bỏ túi, Toán & tin: dụng cụ tính toán. máy tính, Kỹ thuật chung: máy điện toán,...
  • / 'kælkjuleitid /, Tính từ: xem calculate, Từ đồng nghĩa: adjective, a calculated insult, một lời sỉ nhục có tính toán từ trước, computed , reckoned , determined...
  • / 'kælkjuleit /, Động từ: tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp, ( + on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa...
  • lưu lượng tính toán,
  • độ lún tính toán,
  • Danh từ: (tin học) thiết bị tính toán điện tử, dụng cụ tính điện tử, máy tính tay điện tử, máy tính điện tử,
  • tốc độ tính toán, tốc độ tính toán, calculated velocity in local suction zone, tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ
  • cường độ tính toán, độ bền thiết kế,
  • máy tính chữ số, máy tính số, máy tính kỹ thuật số,
  • máy tính nhanh,
  • máy tính dạng bảng,
  • máy tính tương tự,
  • máy tính để bàn,
  • máy tính hiển thị,
  • địa chỉ tính toán,
  • phương vị tính toán,
  • miền kết quả tính toán,
  • cột nước đã tính,
  • bảng con máy tính, phiến con máy tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top