Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brig” Tìm theo Từ (273) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (273 Kết quả)

  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • Danh từ: tàu thủy có hai cột buồm,
  • / grig /, Danh từ (động vật học): cá chình con; lươn con, châu chấu; cào cào, con dê,
  • / trig /, guốc hãm, guốc phanh, (v) hãm, chèn, guốc hãm, guốc phanh, hãm (xe), chèn, tính từ, chỉnh tề, bảnh bao, gọn gàng, ngoại động từ, ( (thường) + out) thắng bộ (cho ai), ( (thường) + up) sắp xếp gọn...
  • / prig /, Danh từ: người hay lên mặt ta đây, người làm ra vẻ đạo đức; người hợm mình, người làm bộ, người khinh khỉnh, (từ lóng) kẻ cắp, Ngoại...
  • Danh từ: sự sôi nổi, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , dash
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • / fridʒ /, nội động từ, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • / bræg /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khoe khoang khoác lác ( (cũng) braggadocio), Động từ: khoe khoang khoác lác, Từ...
  • / brim /, Danh từ: miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), Ngoại động từ: Đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...), Nội...
  • / brɔg /, Cơ khí & công trình: cái khoan (quay) tay,
  • / bri: /, Danh từ: phó mát mềm của pháp,
  • / big /, Tính từ: to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, Phó từ: ra vẻ quan trọng,...
  • / rig /, Danh từ: (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như) buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền, cách ăn mặc, (kỹ thuật) thiết bị, Ngoại...
  • sức căng bề mặt,
  • độ brix,
  • chất thô tính theo độ brix,
  • / 'kɔnbri:ou /, Phó từ: (âm nhạc) sáng láng; sôi nổi,
  • cân brix,
  • đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce , publish , utter , bring
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top