Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Legion. associated word xenial” Tìm theo Từ (581) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (581 Kết quả)

  • vùng vụng,
  • / ´dʒi:niəl /, Tính từ: vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần, Ôn hoà, ấm áp (khí hậu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài, Kỹ thuật chung:...
  • / ˈlidʒən /, Danh từ: quân đoàn la mã thời cổ đại (từ ba đến sáu nghìn người), Đám đông, lũ, bọn, Tính từ: nhiều vô số kể, nhiều đến...
  • / ´vi:niəl /, Tính từ: không nghiêm trọng, có thể tha thứ được, có thể bỏ qua được (về một tội lỗi hoặc sai sót); nhẹ, không đáng kể (lổi), Từ...
  • / ´mi:niəl /, Tính từ: (nói về công việc) dành cho người hầu làm, có tính chất thấp kém, hầu hạ, nghèo hèn (servile), Danh từ: người ở, người...
  • đăng nhập,
  • / di'naiəl /, Danh từ: sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận, Toán & tin: (toán logic ) sự phủ định, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) dương vật; thuộc sinh thực khí, thuộc dương vật,
  • (thuộc) sán,
  • hạt lai nhận được bằng tính trạng,
  • / ´li:ʒən /, Danh từ: (y học) thương tổn, Y học: thương tổn, Từ đồng nghĩa: noun, degenerative lesion, thương tổn thoái...
  • Danh từ; số nhiều logia, logions: một câu nói được gán cho giêxu,
  • / 'ri:dʒən /, Danh từ: vùng, miền, khu, tầng, lớp (khí quyển...), lĩnh vực, khoảng, Cấu trúc từ: lower ( nether ) regions, upon regions, in the region...
  • sự phủ nhận đường kênh,
  • Danh từ: (quân sự) đạo quân tình nguyện người nước ngoài,
  • / ¸selfdi´naiəl /, Danh từ: sự giữ giới, sự ép xác, sự tiết dục; sự hạn chế mình (nhất là coi đó (như) một giáo hạnh), sự hy sinh (vì người khác), Từ...
  • phép phủ định loại trừ,
  • sự phủ nhận dứt khoát,
  • củ cằm,
  • sự phủ nhận chính thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top