Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Anémie” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • như anomy, Danh từ: tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức,
"
  • chứng mất khả nãng định danh.,
  • / ə'ni:miə /, như anaemia, thiếu máu, acute anemia, thiếu máu cấp, agastric anemia, thiếu máu do thiếu dạ dày, alimentary anemia, thiếu máu thiếu dinh dưỡng, anemia neonatorum, thiếu máu trẻ sơ sinh, anemia refractoria...
  • như anaemic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bloodless , feeble , frail , infirm , pallid , sickly...
  • thiếu máu cấp,
  • thiếu máu sốt cấp tính,
  • thiếu máu do không tạo hồng cầu,
  • thiếu máu không tái tạo, là sự thiếu máu trầm trọng do tủy xương bị thương tổn, aplastic anemia pure, thiếu máu không tái tạo thuần túy
  • thiếu máu không tái tạo,
  • thiếu máu giun móc,
  • thiếu máu loảng máu,
  • bệnh thalassemia,
  • thiếu máu tan huyết,
  • thiếu máu hồng cầu khổng lồ,
  • thiếu máu tiểu hồng cầu hình elip không đếu,
  • thiếu máu vùng nhiệt đới,
  • bệnh xanh lướt thiếu nữ,
  • thiếu máu thiếu nhủ trấp,
  • thiếu máu to lách,
  • thiếu ôxi do thiếu máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top