Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ascular” Tìm theo Từ (425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (425 Kết quả)

  • / ´ɔskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) miệng, (đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít, (toán học) mật tiếp,
  • / 'væskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu, bạch huyết), có mạch (máu, bạch huyết), (thực vật học) có mạch (nhựa cây), Y học: có...
  • nơvi mạch,
  • / ə'sikjulə /, Tính từ: hình kim; kết tinh thành hình kim, Y học: hình kim, nhọn, Kỹ thuật chung: hình kim, Từ...
  • / 'ænjulə /, Tính từ: hình vòng, hình khuyên, Cơ - Điện tử: (adj) hình vành, Ô tô: hình khuyên, Toán...
  • / 'fækjulə /, Danh từ: (thuộc) vệt sáng trên mặt trời,
"
  • hình liềm,
  • / ´mʌskjulə /, Tính từ: (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ, nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ, Y học: thuộc cơ, Từ...
  • / 'sækjulə /, Tính từ: dạng túi, Y học: hình túi,
  • Tính từ: thuộc dạ dày-mạch máu,
  • Tính từ: không thuộc mạch máu,
  • nội mô mạch,
  • trở kháng mạch máu,
  • thương tổn mạch máu,
  • nhuyễn mạch,
  • nhú mạch,
  • đám rối mạch,
  • chất độc mạch máu,
  • chất độc mạch máu,
  • chất kích thích vận mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top