Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crossbow” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • bu lông chéo,
  • thanh nối chéo, thanh giằng chéo,
  • bệ ngang, crossbed-milling machine, máy phay bệ ngang
  • / 'krɔsbɑ: /, Giao thông & vận tải: thanh tà vẹt, Xây dựng: dầm nóc xà nóc, dầm đỉnh xà nóc, Kỹ thuật chung: đồ...
  • móc treo xà ngang,
  • tổng đài ngang dọc (nối),
  • giũa răng chéo,
  • bộ phận phối ngang dọc,
  • dầm nóc côngxon,
  • dầm móc phụ,
  • ngang dọc (tổng đài),
  • bộ chọn ngang dọc, hệ ghép chéo,
  • bộ chuyển mạch thanh ngang,
  • dầm nóc tổ hợp,
  • máy phay bệ ngang,
  • tandem ngang dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top