Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Esq” Tìm theo Từ (127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (127 Kết quả)

  • viết tắt, anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai ( english as a secondary language),
  • viết tắt, dưới bình thường về học lực ( educationally subnormal),
"
  • erythroafte sedimentatìon rate esc (tốc độ lắng hống cầu).,
  • phím esc,
  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
  • viết tắt, giờ chuẩn ở miền Đông ( eastern standard time) = gmt - 05:00, phương pháp trị liệu bằng xung điện ( electro-shock treatment),
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • viết tắt, cơ quan không gian Âu châu ( european space agency),
  • Đặc ngữ la tinh, và tiếp theo,
  • biên dạng esi,
  • ký tự esc,
  • nhu cầu,
  • viêm xoang sàng,
  • sự mở rộng, thoát,
  • sự xả ra, sự thoát ra,
  • nghĩa là,
  • phím esc,
  • nghĩa là, tức là, Từ đồng nghĩa: adverb, as it were , i .e. , that is
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top