Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn broaden” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • / ´brɔ:dən /, Ngoại động từ: mở rộng, nới rộng, làm rộng ra, Nội động từ: rộng ra, Kỹ thuật chung: mở rộng,...
  • / ´brɔ:dli /, Phó từ: rộng, rộng rãi, chung, đại khái, đại thể, broadly speaking, nói chung, nói đại thể
  • / ´brɔider /, như embroider,
"
  • / brou´keid /, Danh từ: gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuyến, Ngoại động từ: thêu kim tuyến, hình thái từ:,
  • Tính từ: (thịt và cá) có rắc bánh mì vụn vào,
  • Danh từ: gà ấp, lò ấp trứng, người hay suy nghĩ ủ ê, máy nuôi gà con, máy nuôi vịt con, gà ấp,
  • đầu đặt ống,
  • / breizn /, Tính từ: bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ( (cũng) brazen-faced), Nội động...
  • khái niệm mức cao, khái niệm mức rộng,
  • / ´broukn /, Động tính từ quá khứ của .break: Tính từ: bị gãy, bị vỡ, vụn, Đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược,...
  • tàu đỗ trong vũng tàu, tàu thả neo ở vũng tàu,
  • / brɔ:d /, Tính từ: rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát, đại cương, chung, chính, nặng (giọng nói), Danh...
  • / ´wel´trɔdən /, tính từ, có nhiều người lui tới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top