Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn broaden” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • hở ở đỉnh, trán tường hình tam giác, trán tường vỡ,
  • đã được đạp vỡ, đá vỡ vụn,
  • hàng lấp trống, khoảng xếp trống (hàng hoá),
  • kiểu chữ,
  • danh từ, bệnh thở hổn hển (ngựa),
  • Tính từ: thở hổn hển, đứt hơi (ngựa),
  • tiền rộng, tiền tệ nghĩa rộng,
  • băng tin rộng,
  • Danh từ: (thực vật học) đậu tằm, đậu tằm,
  • cái đục rộng bản, cái chàng,
  • ván cản âm, tấm cách âm,
  • mạch điều hợp băng rộng,
  • điều hưởng rộng,
  • máy truyền thanh,
  • có cánh rộng, broad-flanged beam, dầm có cánh rộng
  • sự tưới bằng nước thải,
  • bảng công cụ, bảng máy,
  • ván có soi rãnh,
  • dịch vụ phát thanh công cộng,
  • sự đi xiên gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top