Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn encrypt” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • mật hóa/giải mật/mật hóa,
  • / in´kript /, Ngoại động từ: viết lại thành mật mã, Hình thái từ: Điện tử & viễn thông: cài mã, Kỹ...
  • bộ mã hóa,
  • / di:´kript /, Ngoại động từ: giải mã, hình thái từ: Toán & tin: giải mật mã, Kỹ thuật chung:...
  • / in´krʌst /, Động từ: khảm; nạm, kết thành một lớp vỏ cứng, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: bao vỏ cứng,...
  • Tính từ: mừng quýnh; mê thích,
  • / en´sist /, Ngoại động từ: bao vào nang, bao vào bào xác, hình thái từ:,
  • được mã hóa, encrypted mail, thư được mã hóa, encrypted message part, phần thông báo được mã hóa
  • (crypto-)prefix chỉ ẩn, giấu.,
  • / kript /, Danh từ: hầm mộ (ở nhà thờ), Y học: khe, hốc, hang, tiểu nang, Kỹ thuật chung: hầm mộ, Từ...
  • thư được mã hóa,
"
  • tiếng nói mã hóa,
  • ổ răng,
  • phần thông báo được mã hóa,
  • tiền tố chỉ ẩn, giấu,
  • tín hiệu vệ tinh trong nước đã được mã hóa,
  • khe hậu môn,
  • hàng cột hiên lẩn,
  • lõm mống mắt,
  • hầm mộ hình vòng (ở nhà thờ), hầm mộ xây vòng quanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top