Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fencer” Tìm theo Từ (1.556) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.556 Kết quả)

  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • / ´fensə /, danh từ, người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm,
  • / ´fendə /, Danh từ: vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn, (ngành đường sắt) ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước...
"
  • / fens /, Danh từ: hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của gian, người oa trữ của gian, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, Nội...
  • Danh từ: thanh chắn; đệm cchắn,
  • lá chắn raykin,
  • cột chống va tàu,
  • Danh từ: (hàng hải) thanh chắn,
  • dầm chắn, dầm giữ, rầm chắn, rầm giữ,
  • cọc chắn (trụ cầu),
  • đệm dây đỡ mạn, bó dây đỡ mạn,
  • cột chống va tầu,
  • bó dây đỡ mạn, đệm dây đỡ mạn,
  • tấm chắn bùn,, khung vè xe,
  • đèn cạnh, đèn pha nhỏ, đèn cốt, đèn trên vè xe,
  • phao chắn va tàu,
  • thanh cản va đụng (ô tô),
  • tường phòng vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top