Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frisket” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´friskit /, Danh từ: cách in bằng cách che những chỗ cần để trống,
  • / ´brisket /, Danh từ: Ức (thú vật), thịt ức (thú vật),
  • Danh từ: người nhảy múa,
  • / ´triηkit /, Danh từ: Đồ nữ trang rẻ tiền; vật rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, bagatelle , bauble , bead , bibelot , curio , doodad * , gadget , gewgaw , gimcrack...
  • / ´freʃit /, Danh từ: dòng nước ngọt, nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan), Kỹ thuật chung: lụt, dòng lũ, lũ lụt, Từ...
  • / ´fla:skit /, danh từ, thùng đựng quần áo giặt, bình nhỏ thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm), chai bẹt nhỏ, lọ bẹt nhỏ (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được), (từ cổ,nghĩa cổ) rổ rá,
  • / ´prikit /, Danh từ: (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh), pricket's sister, hoẵng cái non (hơn 1 năm), cái que nhọn để cắm nến,
  • / ´frizbi: /, Danh từ: dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi,
"
  • cưa xương gia súc có sừng,
  • / 'krikit /, Danh từ: (động vật học) con dế, that's not cricket, (thông tục) không thật thà, ăn gian, không có tinh thần thể thao, không quân tử, bóng chày, bản cầu, mộc cầu, tường...
  • / ´friski /, Tính từ: nghịch ngợm; hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , antic , bouncy ,...
  • vách thông gió,
  • thịt ngực, thịt ức,
  • thịt ngực bò,
  • / frisk /, Danh từ: sự nhảy cỡn, sự nô đùa, Nội động từ: nhảy cỡn, nô đùa, Ngoại động từ: vẫy (đuôi...) (chó),...
  • dao mổ xương ngực cừu,
  • lũ hè,
  • / ´ba:m¸krikit /, danh từ, (động vật học) con ve sầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top