Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn froth” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / frɔθ /, Danh từ: bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, Điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện phiếm, Ngoại động từ: làm (bia...) nổi bọt, làm...
  • bọt tuyển nổi,
"
  • sự khử bọt,
  • Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): sinh viên đại học năm thứ nhất, người mới vào nghề,
  • / friθ /, như firth, Kỹ thuật chung: vịnh hẹp,
  • thiết bị khử bọt,
  • cái vớt bọt,
  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) giận dữ, to wax wroth, nổi giận
  • bọt tuyển nổi,
  • Danh từ: sự hớt bọt, Ngoại động từ: hớt bọt,
  • miền bọt,
  • Danh từ: nước luộc thịt, nước xuýt, Nghĩa chuyên ngành: canh, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / fɔ:θ /, Phó từ: về phía trước, ra phía trước, lộ ra, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi, Cấu...
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lòng trung thành; sự trung thực, sự thật, Từ đồng nghĩa: noun, by my troth, với...
  • Danh từ: (đùa cợt) người uống bia,
  • sự tuyển nổi bọt, tuyển nổi kiểu bọt, sự nổi tạo bọt,
  • / ´frɔθi /, Tính từ: có bọt, nổi bọt, sủi bọt, như bọt, rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự, Kỹ thuật chung: có bọt, nổi bọt, sủi bọt,
  • nước hầm xương,
  • sự khử bọt bằng thủy lực,
  • sự khử bọt hóa học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top