Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn helical” Tìm theo Từ (420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (420 Kết quả)

  • / ´helikl /, Tính từ: xoắn ốc, (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc, Toán & tin: xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc, Xây...
  • / hi:'laiəkəl /, Tính từ, (thiên văn học): (thuộc) mặt trời, gần mặt trời, Điện lạnh: cùng mặt trời,
  • lồng cốt thép xoắn ốc,
  • dàn ống kiểu xoắn ốc,
  • sợi nung xoắn ốc,
  • sự quét xoắn ốc,
  • dạng xoắn ốc,
  • cuộn dây xoắn,
  • dây trời hình xoắn ốc, ăng ten xoắn, ăng ten hình xoắn ốc, ăng ten lò xo,
  • cái kẹp (kiểu) vít kẹp,
  • băng tải guồng xoắn, Địa chất: máy tải xoắn ốc, mảng xoắn, vít xoắn,
  • thị kính xoắn ốc,
  • bánh khía hình xoắn ốc, bánh răng xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng côn xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, helical gear drive, truyền động bánh răng nghiêng, double helical gear, bánh răng xoắn kép, helical...
  • đường xoắn ốc,
  • chiết áp xoắn,
  • đường dốc xoắn ốc,
  • đèn tín hiệu dầu hỏa, lò xo cuộn, lò xo xoắn, lò xo xoắn ốc, lò xo cuộn, dây cót, lò xo xoắn, cylindrical helical spring, lò xo xoắn hình trụ
  • cầu thang xoắn ốc,
  • máy quạt xoắn ốc,
  • cầu thang xoắn, cầu thang xoắn ốc, cầu thang xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top