Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hologram” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / ´hɔlə¸græm /, Danh từ: kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp, Điện lạnh: hologam, Điện tử & viễn thông:...
"
  • huyết đồ,
  • / ´hɔlɔ¸gra:f /, Tính từ: hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...), Danh từ: văn bản hoàn toàn tự tay viết ra
  • Danh từ: biểu đồ ảnh, biểu đồ ảnh, sự ghi hình,
  • phương pháp chụp x-quang, phim chụp tia x cắt lớp,
  • ảnh toàn ký nhiều màu,
  • Danh từ: dấu chân, Y học: dấu in gan bàn chân,
  • iôn đồ, sơ đồ ionogram,
  • biểu đồ, toán đồ,
  • / ´founə¸græm /, Danh từ: Ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của pit-man), tín hiệu ngữ âm, Y học: âm đồ, Điện lạnh:...
  • / ´mɔnə¸græm /, Danh từ: chữ viết lồng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, character , cipher , design , identification , initials , symbol
  • ảnh toàn ký âm thanh,
  • tấm ảnh toàn ký,
  • ảnh toàn ký vi ba,
  • đaký đồ, biểu đồ đa ký,
  • tình trạng giao tử đồng nhất.,
  • Danh từ: sự ghép cùng loại,
  • / ´lɔgə¸græm /, Danh từ: dấu tốc ký, câu đố chữ,
  • Danh từ: bức điện quang báo ( (cũng) helio),
  • / ´kilou¸græm /, Danh từ: kilôgam, Hóa học & vật liệu: kilôgram, Y học: kilôgam (kg), Điện:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top