Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inducer” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • Danh từ: người xui khiến, tác nhân gây cảm ứng,
  • / in´dju:s /, Ngoại động từ: xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận, Ô tô: tạo ra, Toán &...
  • chất kích nổ, Địa chất: chất kích nổ,
  • cảm sinh, được gây ra bởi, ứng, được cảm ứng, (gâynên) do cảm ứng, gây đến, phát sinh thêm, induced homomorphism, đồng cấu cảm sinh, induced mapping, ánh xạ...
  • / ˈɪndəˌsiz /,
  • / in´daitə /, Từ đồng nghĩa: noun, denouncer
  • / ´indʒərə /, danh từ, người làm tổn thương, người làm hại, người làm bị thương, người xúc phạm,
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người được tuyển vào quân đội,
  • Toán & tin: hội bảo hiểm, người được bảo hiểm,
  • / in´daitə /, danh từ, người sáng tác, người thảo, người viết,
  • / ´indeksə /, danh từ, người lập mục lục,
  • / in´ʃuərə /, Danh từ: người bảo hiểm, công ty bảo hiểm, Toán & tin: hội bảo hiểm, Kỹ thuật chung: người bảo...
  • / ɪnˈdʌktər /, Danh từ: người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư), (điện học) phần cảm điện, chất cảm ứng, chất gây cảm ứng, mô tạo cảm ứng, điện cảm, phần cảm...
  • Danh từ: cái để pha (trà...), cốc pha (dịch quả) ấm pha (chè)
  • / ri'dju:sə /, Danh từ: (hoá học) chất khử, (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp, (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ, Toán & tin: (vật lý )...
  • / si´dju:sə /, Danh từ: kẻ dụ dỗ, người mơn trớn, kẻ gạ gẫm, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer , inveigler , lurer , tempter , debaucher ,...
  • phá thai,
  • không khí cảm ứng,
  • độ từ (thẩm) tuyệt đối, điện dung cảm ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top