Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn manubrium” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / mə´nju:briəm /, Danh từ, số nhiều là .manubria: chuôi ức, (động vật) thùy miệng (ở sứa), tế bào chuôi (làm thành túi đực của tảo vòng), Kỹ thuật...
  • chuôi xương búa,
  • số nhiều của manubrium, Y học: số nhiều củamanubrium,
  • chuôi ức, cán ức,
  • chuôi xương búa,
  • chuôi ức, cán ức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top