Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mealy” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • / ´mi:li /, Tính từ: giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột, xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da), có đốm (ngựa), Kinh tế: có bột, giống...
  • giống bột, phủ bột, dạng bột,
  • / ¸mi:li´mauðid /, Tính từ: Ăn nói quanh co,
  • / ´mi:ti /, Tính từ: giống như thịt; có nhiều thịt, quan trọng; có ý nghĩa, Kinh tế: có nạc, thịt, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ´mi:nli /, phó từ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn,
  • Danh từ: như meanie,
  • / ´mi:zli /, Tính từ: lên sởi (người), (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: như thịt bê, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) non choẹt,
  • / mi:l /, Danh từ: bột xay thô, bữa ăn, Cơ khí & công trình: bột (mịn), Y học: bột thô (chưa xay mịn), bữa ăn,
  • bữa ăntrên xe đẩy,
  • bột chuối,
  • bột sắn,
  • bột mịn,
  • Danh từ: bột cá,
  • bột ngô,
  • bữauống thuốc cản quang,
  • bột khô lạc,
  • bữa ăn thử nghiệm,
  • bột gỗ,
  • bột đại mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top