Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn neigh” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / nei /, Danh từ: tiếng hí (ngựa), Nội động từ: hí (ngựa), Từ đồng nghĩa: verb, nicker , whinny
  • / hei /, Thán từ: Ê này!,
"
  • / wei /, Ngoại động từ: cân; cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhắc, đắn đo; xem xét cẩn thận, Nội động từ: cân nặng, nặng, cân, được cân, có...
  • / nai /, Phó từ & giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gần, cận, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, closely , hard , near , nearby, adjacent , contiguous , immediate...
  • kiểm tra trọng lượng,
  • Danh từ: Đồng hồ quả lắc,
  • Danh từ: trạm cân đong hàng hoá, nơi cân,
  • nơi cần,
  • nén xuống, Xây dựng: dìm xuống, Kỹ thuật chung: làm giảm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´hei´hou /, thán từ, hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường), hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên),
  • phễu cân (để phối liệu),
  • Danh từ: Đòn cân,
  • / ´wei¸in /, danh từ, số nhiều weigh-ins, cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sĩ quyền anh, dô kề.. ngay trước cuộc đấu, cuộc đua..,
  • Thành Ngữ: nhổ neo, weigh anchor, nhổ neo tàu khi bắt đầu chuyến đi..
  • thùng cân,
  • / ´wel´nai /, phó từ, hầu như, the task is wellnigh impossible, nhiệm vụ đó hầu như không thể thực hiện được
  • Thành Ngữ:, weigh the evidence, cân nhắc bằng chứng
  • Thành Ngữ:, to weigh down, đè nặng lên (quả..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hơn (một vật khác)
  • Thành Ngữ:, weigh one's words, lựa lời; cân nhắc lời nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top